VN520


              

侵略

Phiên âm : qīng lüè.

Hán Việt : xâm lược.

Thuần Việt : xâm lược; xâm lăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xâm lược; xâm lăng
指一个国家(或几个国家联合起来)侵犯别国的领土、主权,掠夺并奴役别国的人民侵略的主要形式是武装入侵,有时也采用政治干涉、经济和文化渗透等方式进行侵略
世界人民反对侵略战争.
shìjiè rénmín fǎnduì qīnlüè zhànzhēng.
侵略国
nước xâm lượ


Xem tất cả...