VN520


              

侵渔

Phiên âm : qīn yú.

Hán Việt : xâm ngư.

Thuần Việt : xâm đoạt; xâm phạm cướp đoạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xâm đoạt; xâm phạm cướp đoạt
侵夺


Xem tất cả...