Phiên âm : qīn yú.
Hán Việt : xâm ngư.
Thuần Việt : xâm đoạt; xâm phạm cướp đoạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm đoạt; xâm phạm cướp đoạt侵夺