Phiên âm : qīn wǔ.
Hán Việt : xâm vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侵凌侮慢。《禮記.曲禮上》:「禮不踰節, 不侵侮, 不好狎。」《公孫龍子.跡府》:「使此人廣庭大眾之中, 見侵侮而終不敢鬥, 王將以為臣乎?」