Phiên âm : qīn dú.
Hán Việt : xâm độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侵犯褻瀆。《國語.楚語下》:「乃命南正重司天以屬神, 火正黎司地以屬民, 使復舊常, 無相侵瀆。」