VN520


              

侵曉

Phiên âm : qīn xiǎo.

Hán Việt : xâm hiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天色漸亮時。唐.杜牧〈旅宿〉詩:「遠夢歸侵曉, 家書到隔年。」宋.周邦彥〈蘇幕遮.燎沉香〉詞:「鳥雀呼晴, 侵曉窺簷語。」也作「侵星」、「侵晨」、「侵早」。


Xem tất cả...