Phiên âm : qīn xīng.
Hán Việt : xâm tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天色漸亮時。唐.杜甫〈早發射洪縣南途中作〉詩:「征途乃侵星, 得使諸病入。」宋.王禹偁〈寄金鄉張贊善〉詩:「北堂侍膳侵星起, 南畝催耕冒雨歸。」也作「侵曉」。