VN520


              

侵星

Phiên âm : qīn xīng.

Hán Việt : xâm tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天色漸亮時。唐.杜甫〈早發射洪縣南途中作〉詩:「征途乃侵星, 得使諸病入。」宋.王禹偁〈寄金鄉張贊善〉詩:「北堂侍膳侵星起, 南畝催耕冒雨歸。」也作「侵曉」。


Xem tất cả...