VN520


              

侵早

Phiên âm : qīn zǎo.

Hán Việt : xâm tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天色將亮時。唐.杜甫〈贈崔十三評事公輔〉詩:「天子朝侵早, 雲臺杖數移。」《警世通言.卷二三.樂小舍拚生覓偶》:「樂和打聽得喜家一門也去看潮, 侵早便妝扮齊整, 來到錢塘江口。」也作「侵曉」。


Xem tất cả...