VN520


              

侵掠

Phiên âm : qīn luè.

Hán Việt : xâm lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 劫奪, 劫掠, 侵奪, .

Trái nghĩa : , .

♦Xâm phạm chiếm đoạt. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tứ phương đạo tặc tịnh khởi, xâm lược châu quận 四方盜賊並起, 侵掠州郡 (Đệ nhị hồi) Bốn phương giặc cướp cùng nổi lên xâm chiếm các châu quận.


Xem tất cả...