VN520


              

侵徹力

Phiên âm : qīn chè lì.

Hán Việt : xâm triệt lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指子彈鑽入或穿透物體的能力。

lực xuyên suốt。
彈頭鑽入或穿透物體的能力。
侵徹力的大小,取決於彈頭的動能、形狀、質量以及物體的性質和命中角度。


Xem tất cả...