Phiên âm : qīn chè lì.
Hán Việt : xâm triệt lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指子彈鑽入或穿透物體的能力。
lực xuyên suốt。彈頭鑽入或穿透物體的能力。侵徹力的大小,取決於彈頭的動能、形狀、質量以及物體的性質和命中角度。