VN520


              

侵尋

Phiên âm : qīn xún.

Hán Việt : xâm tầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漸進。《史記.卷一二.孝武本紀》:「是歲, 天子始巡郡縣, 侵尋於泰山矣。」宋.蘇軾〈代張方平諫用兵書〉:「遂使侵尋及於諸國, 歲歲調發。」也作「侵淫」。


Xem tất cả...