Phiên âm : qīn hài.
Hán Việt : xâm hại.
Thuần Việt : xâm phạm; làm hại; xâm hại.
Đồng nghĩa : 加害, 侵犯, 傷害, .
Trái nghĩa : 保護, .
xâm phạm; làm hại; xâm hại侵入而损害防止害虫侵害农作物.fángzhǐ hàichóng qīnhài nóngzuòwù.