VN520


              

侵害

Phiên âm : qīn hài.

Hán Việt : xâm hại.

Thuần Việt : xâm phạm; làm hại; xâm hại.

Đồng nghĩa : 加害, 侵犯, 傷害, .

Trái nghĩa : 保護, .

xâm phạm; làm hại; xâm hại
侵入而损害
防止害虫侵害农作物.
fángzhǐ hàichóng qīnhài nóngzuòwù.


Xem tất cả...