Phiên âm : qīn rù.
Hán Việt : xâm nhập.
Thuần Việt : xâm nhập; xâm phạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 逐出, .
xâm nhập; xâm phạm (địch quân)(敌人)进入境内;(外来的或有害的事物)进入内部外国资本的侵入.wàiguó zīběn de qīnrù.