VN520


              

侵事

Phiên âm : qīn shì.

Hán Việt : xâm sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多事, 超越權限。《朱子語類輯略.卷三.力行》:「當官勿避事, 亦勿侵事。」


Xem tất cả...