Phiên âm : qīn shì.
Hán Việt : xâm sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多事, 超越權限。《朱子語類輯略.卷三.力行》:「當官勿避事, 亦勿侵事。」