Phiên âm : cè zhòng.
Hán Việt : trắc trọng.
Thuần Việt : thiên về; chú trọng về; nghiêng về; lệch về; nặng .
thiên về; chú trọng về; nghiêng về; lệch về; nặng về
着重某一方面;偏重
侧重农业.
cèzhòng nóngyè.
这几项工作应有所侧重.
mấy công việc này nên được chú trọng
cèzhòng s