VN520


              

侧身

Phiên âm : cè shēn.

Hán Việt : trắc thân.

Thuần Việt : nghiêng người; lách mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng người; lách mình
歪斜身子
他一侧身躲到树后.
tā yī cèshēn duǒdào shùhòu.
tham dự vào; có mặt trong


Xem tất cả...