Phiên âm : cè shēn.
Hán Việt : trắc thân.
Thuần Việt : nghiêng người; lách mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng người; lách mình歪斜身子他一侧身躲到树后.tā yī cèshēn duǒdào shùhòu.tham dự vào; có mặt trong