Phiên âm : cè jì.
Hán Việt : trắc kí.
Thuần Việt : viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống .
viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống (thường dùng trong tiêu đề báo chí)
关于某些活动的侧面的记述(多用于报道文章的标题)
《全市中学生运动会侧记》
“quánshì zhōngxuéshēng yùndònghuì cèjì”