VN520


              

侧记

Phiên âm : cè jì.

Hán Việt : trắc kí.

Thuần Việt : viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống (thường dùng trong tiêu đề báo chí)
关于某些活动的侧面的记述(多用于报道文章的标题)
《全市中学生运动会侧记》
“quánshì zhōngxuéshēng yùndònghuì cèjì”


Xem tất cả...