Phiên âm : cè yǐng.
Hán Việt : trắc ảnh.
Thuần Việt : hình mặt bên; mặt bên; bóng mặt bên; khía cạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình mặt bên; mặt bên; bóng mặt bên; khía cạnh侧面的影像在这里我们可以仰望宝塔的侧影.zài zhèlǐ wǒmen kěyǐ yǎngwàng bǎotǎ de cèyǐng.¯通过这部小说,可以看到当时学生运动的一个侧影.