Phiên âm : cè ěr.
Hán Việt : trắc nhĩ.
Thuần Việt : nghiêng tai; lắng tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng tai; lắng tai侧转头,使一边的耳朵向前边歪斜形容认真倾听他探身窗外,侧耳细听.tā tànshēn chuāngwài,cèěrxìtīng.