VN520


              

侧耳

Phiên âm : cè ěr.

Hán Việt : trắc nhĩ.

Thuần Việt : nghiêng tai; lắng tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng tai; lắng tai
侧转头,使一边的耳朵向前边歪斜形容认真倾听
他探身窗外,侧耳细听.
tā tànshēn chuāngwài,cèěrxìtīng.


Xem tất cả...