Phiên âm : cè xiàng.
Hán Việt : trắc hướng.
Thuần Việt : hướng bên; hướng mặt bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng bên; hướng mặt bên在应力分析中,与物体对称平面垂直的方向