VN520


              

供過於求

Phiên âm : gōng guò yú qiú.

Hán Việt : cung quá ư cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 供不應求, 求過於供, .

供給超過所需要的。例近日產量供過於求, 造成蔬菜價格節節下跌。
供給超過所需要的。如:「近日肉雞價格下跌, 是因供過於求所致。」《清朝續文獻通考.錢幣考四》:「明年更購銅七十四萬九千擔, 鑄成四十六萬萬餘枚, 供過於求, 價值遂一落千丈矣。」


Xem tất cả...