Phiên âm : gōng diàn.
Hán Việt : cung điện.
Thuần Việt : cung cấp điện; cung cấp năng lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung cấp điện; cung cấp năng lượng对一个电路输送电尤指通过电路输送