Phiên âm : gōng qiú lǜ.
Hán Việt : cung cầu suất.
Thuần Việt : tỉ lệ giữa cung và cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉ lệ giữa cung và cầu社会总商品量与社会有支付能力的需求量之间的比率它是商品的生产和消费之间的关系在市场上的反映