Phiên âm : gōng liào.
Hán Việt : cung liệu.
Thuần Việt : vật liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật liệu将待加工的材料往前送的动作或过程(如往缝纫机的针下送布料)或指机床加工工件的连续进给