Phiên âm : gōng chéng.
Hán Việt : cung thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳述、招認。例經過警方連日來的偵訊, 嫌犯終於坦白供承所犯的案子。陳述、招認。如:「經過警方連日來的偵訊, 嫌犯終於坦白供承所犯的案子。」