Phiên âm : gōng yìng.
Hán Việt : cung ứng.
Thuần Việt : cung ứng; cung cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung ứng; cung cấp以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)供应站gōngyìngzhàn计划供应kế hoạch cung cấpnó