VN520


              

供应

Phiên âm : gōng yìng.

Hán Việt : cung ứng.

Thuần Việt : cung ứng; cung cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung ứng; cung cấp
以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)
供应站
gōngyìngzhàn
计划供应
kế hoạch cung cấp


Xem tất cả...