Phiên âm : gòng jiān.
Hán Việt : cung tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.油炸的麵食。呈小條狀, 再拌以甜蜜。也稱為「蜜供」。2.供品的上端。《紅樓夢》第六二回:「還有幾處僧尼廟的和尚姑子送了供尖兒, 並壽星、紙馬、疏頭。」