Phiên âm : lì guī.
Hán Việt : lệ quy.
Thuần Việt : cách làm cũ; cách làm thường lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách làm cũ; cách làm thường lệ沿袭下来一贯实行的规矩;惯例nộp tiền của theo kiểu cũ旧时指按照惯例给的钱物jiāo lìgūi.điều luật