Phiên âm : lái zī.
Hán Việt : lai tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將來。《呂氏春秋.士容論.上農》:「今茲美禾, 來茲美麥。」《文選.古詩十九首.生年不滿百》:「為樂當及時, 何能待來茲?」