VN520


              

來茲

Phiên âm : lái zī.

Hán Việt : lai tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將來。《呂氏春秋.士容論.上農》:「今茲美禾, 來茲美麥。」《文選.古詩十九首.生年不滿百》:「為樂當及時, 何能待來茲?」


Xem tất cả...