VN520


              

來得

Phiên âm : lái de.

Hán Việt : lai đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.有能力、有本事。《紅樓夢》第三五回:「我如今老了, 那裡還巧什麼?當日我像鳳哥兒這麼大年紀, 比他還來得呢!」也作「來的」。2.說得、作得。如:「你這一句話來得厲害!」、「這一招兒來得好!」


Xem tất cả...