Phiên âm : lái xué.
Hán Việt : lai học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.來從師學習。《禮記.曲禮上》:「禮聞來學, 不聞往教。」2.後世的學者。宋.朱熹《朱文公文集.卷七六.中庸章句序》:「所以繼往聖, 開來學, 其功反有賢於堯舜者。」明.宋廉〈筆記序〉:「其為來學寤疑辨惑之助, 而功不既多矣乎!」