Phiên âm : lái huí lái qù.
Hán Việt : lai hồi lai khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不斷來回重複。如:「他來回來去地自說自話, 好像遭遇到什麼麻煩的事。」