Phiên âm : lái jiàn.
Hán Việt : lai kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
送來或寄來的物件或文件。如:「本單位規定, 所有來件一定要編碼存檔, 以便備查。」