Phiên âm : shǐ xīn yòng fù.
Hán Việt : sử tâm dụng phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使陰謀, 用心計。《初刻拍案驚奇》卷三八:「怎當得張郎憊賴, 專一使心用腹, 搬是造非。」