VN520


              

使得

Phiên âm : shǐ de.

Hán Việt : sử đắc.

Thuần Việt : có thể dùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có thể dùng
可以使用
这支笔使得使不得?
zhè zhī bǐ shǐdé shǐ bu dé?
được; có thể
这个主意倒使得.
cách này thế mà lại được đấy.
nǐ bù qù rúhé shǐdé?


Xem tất cả...