Phiên âm : shǐ de.
Hán Việt : sử đắc.
Thuần Việt : có thể dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có thể dùng可以使用这支笔使得使不得?zhè zhī bǐ shǐdé shǐ bu dé?được; có thể这个主意倒使得.cách này thế mà lại được đấy.nǐ bù qù rúhé shǐdé?là