VN520


              

使劲

Phiên âm : shǐ jìn.

Hán Việt : sử kính.

Thuần Việt : gắng sức; ra sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gắng sức; ra sức
(使劲儿)用力
在湖里遇着了大风,使劲划了一阵子,才回到岸上.
zài hú lǐ yùzhele dàfēng, shǐjìn huàle yī zhènzi, cái huí dào ànshàng.
这块石头真重,我们俩使足了劲儿才把它搬开.


Xem tất cả...