VN520


              

佳什

Phiên âm : jiā shí.

Hán Việt : giai thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好的詩歌。唐.許渾〈酬錢汝州詩.序〉:「汝州錢中丞以渾赴郢城, 見寄佳什。」


Xem tất cả...