Phiên âm : nǐ sǐ wǒ huó.
Hán Việt : nhĩ tử ngã hoạt.
Thuần Việt : một sống một chết; một mất một còn.
Đồng nghĩa : 不共戴天, 勢不兩立, 誓不兩立, .
Trái nghĩa : , .
một sống một chết; một mất một còn形容斗争非常激烈