VN520


              

你們

Phiên âm : nǐ men.

Hán Việt : nhĩ môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

第二人稱的多數代詞。例我明天要去博物館參觀, 你們要一起去嗎?
第二人稱的多數代名詞。《文明小史》第三七回:「你們正在青年, 須要曉得安身立命的道理。」

các ông; các bà; các anh; các chị。
代詞,稱不止一個人的對方或包括對方在內的若干人。
你們歇一會兒,讓我們接著干。
các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
你們弟兄中間誰是老大?
trong anh em các anh, ai là anh cả?


Xem tất cả...