Phiên âm : zuò yù yīng cái.
Hán Việt : tác dục anh tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
培育優秀的人才。例這位老師一生作育英才, 許多學生在各行各業都有很出色的表現。培育優秀的人才。如:「這位老師一生作育英才, 許多學生在各行各業都有很出色的表現。」