VN520


              

作疑

Phiên âm : zuò yí.

Hán Việt : tác nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懷疑。元.朱凱《黃鶴樓》第三折:「玄德公可休要作疑, 某周瑜我並無歹心。」元.馬致遠〈耍孩兒.近來時買得匹蒲梢騎套.二煞〉:「馬兒行囑付叮嚀記, 鞍心馬戶將伊打, 刷子去刀莫作疑。」


Xem tất cả...