Phiên âm : zuò pài.
Hán Việt : tác phái.
Thuần Việt : phương pháp; cách thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương pháp; cách thức同"做派"tác phong; phong cách; cách; lối作风;派头wǒ kànbùguàn tā zhèzhǒng màntiáosīlǐ de zuòpài.