Phiên âm : zuò liao.
Hán Việt : tác liệu.
Thuần Việt : gia vị; đồ gia vị.
Đồng nghĩa : 佐料, .
Trái nghĩa : , .
gia vị; đồ gia vị(作料儿)烹调时用来增加滋味的油、盐、酱、醋和葱蒜、生姜、花椒、大料等