VN520


              

作惡

Phiên âm : zuò è.

Hán Việt : tác ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不法, 非法, .

Trái nghĩa : 為善, .

♦Làm điều xấu, làm hại.
♦Ưu uất phiền muộn. ◇Lục Du 陸游: Tiệm lão tình hoài đa tác ác, Bất kham hoàn tác tống mai thi 漸老情懷多作惡, 不堪還作送梅詩 (Mai hoa tuyệt cú 梅花絕句).
♦Giận dữ, nổi giận.


Xem tất cả...