Phiên âm : zuò dǎo le háng shì.
Hán Việt : tác đảo liễu hành thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻降低身分、顛倒尊卑。如:「長輩倒得聽晚輩的, 這真是作倒了行市了。」