VN520


              

作倒了行市

Phiên âm : zuò dǎo le háng shì.

Hán Việt : tác đảo liễu hành thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻降低身分、顛倒尊卑。如:「長輩倒得聽晚輩的, 這真是作倒了行市了。」


Xem tất cả...