Phiên âm : zuò zhàng.
Hán Việt : tác trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工具、用具。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「閻招亮即時收拾了作仗, 廝趕二人來。」