VN520


              

作仗

Phiên âm : zuò zhàng.

Hán Việt : tác trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工具、用具。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「閻招亮即時收拾了作仗, 廝趕二人來。」


Xem tất cả...