Phiên âm : zuò luàn.
Hán Việt : tác loạn.
Thuần Việt : làm loạn; gây rối loạn; tác loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm loạn; gây rối loạn; tác loạn发动叛乱