Phiên âm : yú é.
Hán Việt : dư ngạch.
Thuần Việt : ngạch trống; số ghế dành lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngạch trống; số ghế dành lại名额中余下的空额số dư; số dôi ra; số còn lại账目上剩余的金额