VN520


              

余额

Phiên âm : yú é.

Hán Việt : dư ngạch.

Thuần Việt : ngạch trống; số ghế dành lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngạch trống; số ghế dành lại
名额中余下的空额
số dư; số dôi ra; số còn lại
账目上剩余的金额


Xem tất cả...